Có 2 kết quả:
依偎 yī wēi ㄧ ㄨㄟ • 蛜蝛 yī wēi ㄧ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nestle against
(2) to snuggle up to
(2) to snuggle up to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woodlouse
(2) pill bug
(2) pill bug
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0